--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bạch đái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bạch đái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạch đái
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Leucorrhoea, the whites
Lượt xem: 536
Từ vừa tra
+
bạch đái
:
Leucorrhoea, the whites
+
tear
:
nước mắt, lệto shed tears rơi lệ, nhỏ lệto weep tears of joy mừng chảy nước mắt, mừng phát khócto move to tears làm cho cảm động ứa nước mắtto keep back one's tears cầm nước mắtfull of tears; wet will tears đẫm nước mắt
+
hay nhỉ
:
Strangely enough, how ođTiền để trong tủ mà mất hay nhỉStrangely enough the money has been stolen right from the safeHọc lười thế mà cũng dỗ hay nhỉHow odd he has passed his examination, being so lazy
+
cao đẳng
:
Highertrường cao đẳng mỹ thuậtthe higher art schoolngười thuộc loài động vật cao đẳngman belongs to the higher order of animalscao đẳng tiểu họchigher elementary grade (of education)
+
lodge
:
nhà nghỉ (ở nơi săn bắn)